Phiên âm : gān qiáo.
Hán Việt : can kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白裝模作樣。元.羅貫中《風雲會》第二折:「你可也暢好是乾喬, 休施凶暴, 休胡為亂作。」